Danh sách các ngành đào tạo của Đại học Mở TP.HCM – MBS
7220201: Ngôn ngữ Anh
7220204: Ngôn ngữ Trung Quốc
7220209: Ngôn ngữ Nhật
7220210: Ngôn ngữ Hàn Quốc
7310101: Kinh tế
7310301: Xã hội học
7310620: Đông Nam Á học
7340101: Quản trị kinh doanh
7340115: Marketing
7340120: Kinh doanh quốc tế
7340201: Tài chính Ngân hàng
7340301: Kế toán
7340302: Kiểm toán
7340403: Quản lý công (2021 trở đi)
7340404: Quản trị nhân lực
7340405: Hệ thống thông tin quản lý
7380101: Luật
7380107: Luật kinh tế
7420201: Công nghệ sinh học
7480101: Khoa học máy tính
7480201: Công nghệ thông tin
7510102: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
7510605: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
7540101: Công nghệ thực phẩm
7580302: Quản lý xây dựng
7760101: Công tác xã hội
7810101: Du lịch